🌟 시각표 (時刻表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시각표 (
시각표
)
🌷 ㅅㄱㅍ: Initial sound 시각표
-
ㅅㄱㅍ (
시간표
)
: 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian. -
ㅅㄱㅍ (
세공품
)
: 손으로 정밀하게 만든 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG, HÀNG THỦ CÔNG: Đồ vật được làm tỉ mỉ bằng tay. -
ㅅㄱㅍ (
수공품
)
: 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật phẩm được làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản. -
ㅅㄱㅍ (
수구파
)
: 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa. -
ㅅㄱㅍ (
시각표
)
: 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Khí hậu (53)