🌟 시각표 (時刻表)

Danh từ  

1. 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.

1. LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열차 시각표.
    Train timetable.
  • 운항 시각표.
    Flight timetable.
  • 운행 시각표.
    A timetable for operation.
  • 도착 시각표.
    Arrival timetable.
  • 시각표가 걸려 있다.
    There's a timetable at stake.
  • 시각표를 확인하다.
    Check the timetable.
  • 운행 시각표를 보니 버스는 삼십 분 뒤에 도착할 예정이다.
    According to the timetable, the bus is due in thirty minutes.
  • 우리가 출발 시각표를 확인했을 때에는 열차는 이미 떠난 뒤였다.
    When we checked the departure timetable, the train had already left.
  • 기차가 벌써 떠났으면 어떡하지?
    What if the train has already left?
    시각표에는 다섯 시 출발이라고 나와 있으니 괜찮아.
    The timetable says it leaves at five o'clock, so it's okay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각표 (시각표)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Khí hậu (53)