🌟 심마니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심마니 (
심마니
)
🌷 ㅅㅁㄴ: Initial sound 심마니
-
ㅅㅁㄴ (
세미나
)
: 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học. -
ㅅㅁㄴ (
사모님
)
: (높이는 말로) 스승의 부인.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo. -
ㅅㅁㄴ (
심마니
)
: 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.
• Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)