🌟 심마니

Danh từ  

1. 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.

1. SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 심마니.
    Professional simmani.
  • 심마니 생활.
    Simmani life.
  • 심마니가 산을 오르다.
    Simmani climbs the mountain.
  • 심마니가 산삼을 찾다.
    Simmani finds wild ginseng.
  • 심마니가 산삼을 캐다.
    Simmani digs wild ginseng.
  • 건강이 좋지 않은 아버지는 심마니에게서 산삼 한 뿌리를 사 드셨다.
    In poor health, my father bought a root of wild ginseng from simmani.
  • 할아버지는 몇십 년 동안 산을 돌아다니면서 산삼을 찾은 심마니이셨다.
    Grandpa was a simmani who spent decades wandering the mountains and finding wild ginseng.
  • 여기 와서 이 산삼 좀 보세요.
    Come here and look at this wild ginseng.
    심마니 생활을 십 년 넘게 했지만 이렇게 큰 산삼은 처음이네요.
    I've been simmani for over 10 years, but i've never seen a wild ginseng this big.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심마니 (심마니)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)