🌟 시제품 (試製品)

Danh từ  

1. 시험 삼아 만든 제품.

1. SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시제품을 개발하다.
    Develop a prototype.
  • 시제품을 공개하다.
    Unveil a prototype.
  • 시제품을 만들다.
    Make a prototype.
  • 시제품을 선보이다.
    Show prototype.
  • 시제품을 제작하다.
    Produce a prototype.
  • 시제품을 출시하다.
    Launch a prototype.
  • 사장은 몇 대의 냉장고 시제품을 만드는 데만 수억을 투자했다.
    The president has invested hundreds of millions of dollars in just making a few refrigerator prototypes.
  • 공장에서는 혁신적 제품 몇 가지를 설계하고 그중 일부를 시제품으로 내놓았다.
    The factory designed some innovative products and put some of them out as prototypes.
  • 카메라 회사는 인기 제품의 뒤를 이을 새 모델의 시제품을 평가단에게 선보였다.
    The camera company presented a prototype of the new model, which will succeed the popular product, to the evaluation team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시제품 (시ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)