🌟 싸지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸지르다 (
싸지르다
) • 싸질러 () • 싸지르니 ()
🌷 ㅆㅈㄹㄷ: Initial sound 싸지르다
-
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: 함부로 불을 지르다.
Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다.
Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn. -
ㅆㅈㄹㄷ (
싸지르다
)
: (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.
Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)