🌟 싸지르다

Động từ  

1. (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다.

1. PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥을 싸지르다.
    To shit.
  • 오줌을 싸지르다.
    Take a piss.
  • 여기저기에 싸지르다.
    Wrapped up everywhere.
  • 누군가가 집 앞 전봇대에 오줌을 싸질러 냄새가 심하게 난다.
    Someone peed on a telephone pole in front of the house, and it smells bad.
  • 우리 집 강아지는 장소를 가리지 않고 똥을 싸지르고 다녀 가족들이 치우느라 고생을 한다.
    My dog poops everywhere, and my family has a hard time cleaning up.
  • 어제 화장실이 너무 급해서 아무도 안 보는 곳에서 살짝 일을 봤어.
    Yesterday, i had to go to the bathroom in such a hurry that i had a little work done in a place where no one saw me.
    아무리 급해도 그렇지 다 큰 어른이 길에서 오줌을 싸지르면 어떡하냐.
    No matter how urgent it is, what if an adult urinates on the street?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸지르다 (싸지르다) 싸질러 () 싸지르니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)