🌟 시조 (時調)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시조 (
시조
)
🗣️ 시조 (時調) @ Giải nghĩa
- 고시조 (古時調) : 현대시조에 대비하여 주로 갑오개혁 이전에 지어진 시조.
- 단군 (檀君) : 고조선을 세운 왕이자 우리 민족의 시조. 신화에 따르면 하늘에서 내려온 환웅과 곰이 사람으로 변한 웅녀 사이에서 태어났다고 한다.
🗣️ 시조 (時調) @ Ví dụ cụ thể
- 자연을 읊은 시조. [읊다]
- 조선 시대의 시조 중에는 강호에 묻혀 사는 선비의 한적한 삶을 노래한 것이 많다. [강호 (江湖)]
- 시조 작법. [작법 (作法)]
- 창업한 시조. [창업하다 (創業하다)]
- 시조 한 곡조. [곡조 (曲調)]
- 고시조 한 수. [고시조 (古時調)]
- 고시조 해설. [고시조 (古時調)]
- 고시조의 형식. [고시조 (古時調)]
- 고시조와 현대 시조. [고시조 (古時調)]
- 고시조에 나타나다. [고시조 (古時調)]
- 고시조는 역사 연구의 자료로 이용되기도 한다. [고시조 (古時調)]
- 이 시기에 새로 나타난 시조는 종래의 시조 형식을 벗어난 자유로운 형식의 시조이다. [종래 (從來)]
- 파의 시조. [파 (派)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 시조
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11)