🌟 시중들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시중들다 (
시중들다
) • 시중들어 (시중드러
) • 시중드니 () • 시중듭니다 (시중듬니다
)
🗣️ 시중들다 @ Ví dụ cụ thể
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)