🌟 시중들다

Động từ  

1. 옆에서 여러 가지 심부름을 하며 보살피다.

1. CHĂM SÓC, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Làm các việc vặt và coi sóc ở bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시중드는 하인들.
    The servants who waiters.
  • 병든 아내를 시중들다.
    Take care of a sick wife.
  • 왕을 시중들다.
    Serves the king.
  • 주인을 시중들다.
    Wait upon one's master.
  • 정성껏 시중들다.
    Serve with care.
  • 유모는 아기가 울면 달려가 시중들었다.
    The nanny ran and waited when the baby cried.
  • 며느리는 병든 시어머니를 정선껏 시중들었다.
    The daughter-in-law took care of her sick mother-in-law.
  • 하인은 주인을 하나부터 열까지 옆에서 보살피며 시중들었다.
    The servant took care of his master from one side to ten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시중들다 (시중들다) 시중들어 (시중드러) 시중드니 () 시중듭니다 (시중듬니다)

🗣️ 시중들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)