🌟 시집오다 (媤 집오다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시집오다 (
시지보다
) • 시집와 (시지봐
) • 시집오니 (시지보니
) • 시집오너라 (시지보너라
)
🗣️ 시집오다 (媤 집오다) @ Ví dụ cụ thể
- 갓 시집오다. [갓]
- 만리타향에 시집오다. [만리타향 (萬里他鄕)]
🌷 ㅅㅈㅇㄷ: Initial sound 시집오다
-
ㅅㅈㅇㄷ (
숨죽이다
)
: 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở. -
ㅅㅈㅇㄷ (
시집오다
)
: 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng. -
ㅅㅈㅇㄷ (
속절없다
)
: 어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86)