🌟 신년 (新年)

Danh từ  

1. 새로 시작되는 해.

1. NĂM MỚI: Năm mới bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신년 담화.
    A new year's address.
  • 신년 모임.
    New year's meeting.
  • 신년 예산.
    New year's budget.
  • 신년 운세.
    New year's fortune.
  • 신년 음악회.
    New year's concert.
  • 신년 인사.
    New year's greetings.
  • 신년 특집 방송.
    New year's special broadcast.
  • 신년 하례식.
    New year's greetings.
  • 신년이 되다.
    Enter the new year.
  • 신년을 맞이하다.
    Enter the new year.
  • 지수는 매년 일월 첫째 주에 지도 교수님께 신년 인사를 드리러 간다.
    Ji-su goes to her professor for new year's greetings in the first week of january every year.
  • 우리는 매년 초에 신년 음악회를 열어 새로운 해를 맞는 설렘과 희망의 메시지를 전한다.
    We hold a new year's concert at the beginning of each year to deliver a message of excitement and hope for the new year.
  • 박 대리, 신년 모임이 언제라고 했지?
    Assistant manager park, when did you say the new year's meeting was?
    모레 저녁이야. 일월 사 일!
    It's dinner the day after tomorrow. january 4th!
Từ đồng nghĩa 새해: 새로 시작되는 해.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신년 (신년)

🗣️ 신년 (新年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)