🌟 신년 (新年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신년 (
신년
)
🗣️ 신년 (新年) @ Ví dụ cụ thể
- 신년 음악회 [음악회 (音樂會)]
- 오는 1일과 2일에는 그 회관에서 신년 음악회가 열립니다. [음악회 (音樂會)]
- 신년 연하장에는 모쪼록 하는 일이 잘 되길 바란다는 문구가 적혀 있었다. [모쪼록]
- 신년 운세를 보고 왔다며? 자네는 올해도 운이 좋다고 하지? [귀인 (貴人)]
- 신년 축제. [축제 (祝祭)]
- 신년 특집호. [특집호 (特輯號)]
- 이 상점에서는 새해를 맞은 기념으로 단골손님들에게 신년 달력을 증정하였다. [달력 (달曆)]
- 우리 회사는 새해를 맞아 직원들끼리 덕담을 나누는 신년 행사를 했다. [덕담 (德談)]
- 신년 초두. [초두 (初頭)]
- 대통령의 신년 연설은 어땠어? [타개 (打開)]
- 신년 하례. [하례 (賀禮)]
- 새해가 되자 제자들은 스승님께 신년 하례를 드렸다. [하례 (賀禮)]
- 신년 벽두. [벽두 (劈頭)]
- 신년 벽두이니 덕담 한마디 해 주시지요. [벽두 (劈頭)]
- 김 회장은 신년 행사에서 직원들에게 열정을 가지고 일할 것을 교시했다. [교시하다 (敎示하다)]
- 신년 교시. [교시 (敎示)]
- 목사님은 신년을 맞아 소통과 화합을 당부하는 내용의 교시를 내렸다. [교시 (敎示)]
- 신년 연하장. [연하장 (年賀狀)]
- 회장님, 이번 신년 행사는 어떻게 준비할까요? [간소하다 (簡素하다)]
- 신년 연휴. [연휴 (連休)]
- 지수야, 너 신년 휴가가 언제까지라고? [이틀]
🌷 ㅅㄴ: Initial sound 신년
-
ㅅㄴ (
시내
)
: 도시의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị. -
ㅅㄴ (
설날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ... -
ㅅㄴ (
손녀
)
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái. -
ㅅㄴ (
손님
)
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác. -
ㅅㄴ (
서너
)
: 셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
서넛
)
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
소년
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
신념
)
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó. -
ㅅㄴ (
소녀
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
숙녀
)
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách. -
ㅅㄴ (
수년
)
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm. -
ㅅㄴ (
사냥
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴ (
실내
)
: 방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. -
ㅅㄴ (
스님
)
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình. -
ㅅㄴ (
승낙
)
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả. -
ㅅㄴ (
사내
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực. -
ㅅㄴ (
성년
)
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
송년
)
: 한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm. -
ㅅㄴ (
수녀
)
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa. -
ㅅㄴ (
시늉
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự. -
ㅅㄴ (
성능
)
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v... -
ㅅㄴ (
성냥
)
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ. -
ㅅㄴ (
숭늉
)
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)