🌟 대표 (代表)

☆☆   Danh từ  

1. 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.

1. CÁI TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표 작품.
    Representative work.
  • 대표로 꼽히다.
    Considered representative.
  • 대표로 평가되다.
    Evaluated as a representative.
  • 영화는 이제 시각 예술의 대표가 되었다.
    The film is now the representative of visual arts.
  • 그의 그림은 사실주의의 대표라고 평가된다.
    His paintings are regarded as representative of realism.
  • 이 작품이 같은 시기 다른 작품들의 대표가 된 것은 당시의 시대상을 꾸밈없이 서술하고 있기 때문이다.
    This work became a representative of other works during the same period because it describes the times without any details.

2. 어떤 조직이나 집단의 권리를 행사하거나 책임을 맡고 있는 사람.

2. NGƯỜI ĐẠI DIỆN: Người thực thi quyền lợi hoặc đảm nhận trách nhiệm của tập thể hay tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유가족 대표.
    Representative of bereaved families.
  • 주민 대표.
    Resident representative.
  • 학부모 대표.
    Parental representative.
  • 대표 선수.
    A representative player.
  • 대표를 선출하다.
    Elect a representative.
  • 대표로 뽑히다.
    To be chosen as the representative.
  • 대표로 참가하다.
    Participate as a representative.
  • 이번 환경 회의는 세계 각 나라의 대표가 참석한다.
    This environmental conference is attended by representatives from countries around the world.
  • 연주가 끝나고 지휘자가 악단의 대표로 청중들에게 인사를 했다.
    After the performance, the conductor greeted the audience as a representative of the band.
  • 민준이가 전교 회장에 당선되어 앞으로 학생 대표로서의 역할을 하게 되었다.
    Min-joon was elected president of the school and will serve as a student representative in the future.
Từ đồng nghĩa 대표자(代表者): 전체를 대표하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표 (대ː표)
📚 Từ phái sinh: 대표되다(代表되다): 전체의 상태나 특징이 어느 하나로 잘 나타나다. 대표적(代表的): 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난. 대표적(代表的): 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것. 대표하다(代表하다): 전체의 상태나 특징을 어느 하나가 잘 나타내다., 어떤 조직이나 집…


🗣️ 대표 (代表) @ Giải nghĩa

🗣️ 대표 (代表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)