🌟 안내원 (案內員)

☆☆   Danh từ  

1. 안내하는 일이 직업인 사람.

1. NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안내원의 설명.
    Guide's description.
  • 안내원이 붙다.
    Attended by a guide.
  • 안내원이 안내하다.
    Be guided by a guide.
  • 안내원을 따라가다.
    Follow the guide.
  • 안내원을 모집하다.
    Recruit a guide.
  • 우리는 안내원의 설명에 따라 관람을 시작했다.
    We began the viewing as explained by the guide.
  • 전시회의 안내원은 사진 촬영을 하면 안 된다고 당부했다.
    The concierge at the exhibition said no photographs should be taken.
  • 저, 혹시 여기 화장실이 어디에 있나요?
    Excuse me, where is the bathroom?
    글쎄요, 저쪽에 있는 안내원에게 문의하시는 게 좋을 것 같네요.
    Well, maybe you should ask the receptionist over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내원 (안ː내원)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Luật (42)