🌟 쐬다

☆☆   Động từ  

1. 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.

1. HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맑은 공기를 쐬다.
    Get some fresh air.
  • 바람을 쐬다.
    Get some air.
  • 연기를 쐬다.
    Get some smoke.
  • 햇볕을 쐬다.
    Bask in the sun.
  • 햇빛을 쐬다.
    Bask in the sun.
  • 하루 종일 바깥에서 바람을 쐐서 그런지 기침이 난다.
    I'm coughing because i've been choking the wind outside all day.
  • 불 옆에서 얼굴에 계속 연기를 쐬었더니 그을음 때문에 얼굴이 까매졌다.
    I continued to smoke my face beside the fire and my face turned black from soot.
  • 요즘 좀 우울한데 기분 전환을 할 좋은 방법이 없을까?
    I've been feeling a little down lately. is there any good way to refresh myself?
    주말에 야외 나가서 바람 좀 쐬고 오는 건 어때?
    Why don't you go out and get some fresh air over the weekend?
본말 쏘이다: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇빛 등을 직접 받다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쐬다 (쐬ː다) 쐬다 (쒜ː다) 쐬어 (쐬어쒜여) (쐐ː) 쐬니 (쐬ː니쒜ː니)

🗣️ 쐬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151)