🌟 안무 (按舞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안무 (
안ː무
)
📚 Từ phái sinh: • 안무하다(按舞하다): 음악에 맞는 춤을 만들거나 가르치다.
🗣️ 안무 (按舞) @ Ví dụ cụ thể
- 격렬한 안무. [격렬하다 (激烈하다)]
- 민준 씨한테 이번 공연 안무 부탁해 봤어? [맡다]
- 민준이는 안무 팀을 구성해 매일같이 새로운 안무를 배우고 연습했다. [구성하다 (構成하다)]
- 선정적 안무. [선정적 (煽情的)]
- 신인 가수가 선정적 안무와 의상으로 방송 정지 처분을 받았다. [선정적 (煽情的)]
- 신인 가수인 김 씨는 아무리 스케줄이 많고 피곤해도 절대 연습량을 줄이지 않고 성실하게 안무 연습을 한다. [연습량 (練習量)]
- 댄스 안무. [댄스 (dance)]
- 그 가수는 어려운 댄스 안무를 완벽하게 소화해 내서 큰 박수를 받았다. [댄스 (dance)]
🌷 ㅇㅁ: Initial sound 안무
-
ㅇㅁ (
양말
)
: 발을 보호하거나 추위를 막기 위해 실이나 천으로 만들어 발에 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT, VỚ: Đồ vật dùng đi vào chân, làm bằng vải hay sợi để chống lạnh hay bảo vệ bàn chân. -
ㅇㅁ (
이미
)
: 어떤 일이 이루어진 때가 지금 시간보다 앞서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, RỒI: Thời gian mà việc nào đó được thực hiện trước thời gian hiện tại. -
ㅇㅁ (
얼마
)
: 잘 모르는 수량, 값, 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO NHIÊU: Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ. -
ㅇㅁ (
예매
)
: 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu. -
ㅇㅁ (
유명
)
: 이름이 널리 알려져 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi. -
ㅇㅁ (
연말
)
: 한 해의 끝 무렵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm. -
ㅇㅁ (
아마
)
: 확실하게 말할 수는 없지만 짐작하거나 생각해 볼 때 그럴 가능성이 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÓ LẼ: Không thể nói chắc nhưng nhiều khả năng như vậy khi thử phỏng đoán hoặc suy nghĩ. -
ㅇㅁ (
의미
)
: 말이나 글, 기호 등이 나타내는 뜻.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Ý nghĩa mà lời nói, bài văn hay kí hiệu… thể hiện. -
ㅇㅁ (
엄마
)
: 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẸ, MÁ: Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang trọng. 2 -
ㅇㅁ (
이모
)
: 어머니의 언니나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÌ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của mẹ. -
ㅇㅁ (
이마
)
: 얼굴의 눈썹 위부터 머리카락이 난 아래까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁN: Phần từ trên lông mày đến dưới phần có tóc mọc của khuôn mặt. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định. -
ㅇㅁ (
아무
)
: 정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226)