Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤군덕거리다 (쑤군덕꺼리다)
쑤군덕꺼리다
Start 쑤 쑤 End
Start
End
Start 군 군 End
Start 덕 덕 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)