🌟 쑤군덕거리다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 어수선하게 자꾸 이야기하다.

1. XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM: Liên tục nói chuyện một cách lộn xộn bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 사람들은 밤마다 모여서 김 씨에 대한 이야기를 쑤군덕거렸다.
    The villagers gathered night after night to chatter about kim.
  • 같은 반 학생들은 민준이가 지갑을 훔친 게 틀림없다고 쑤군덕거렸다.
    The students in the same class grumbled that min-jun must have stolen the wallet.
  • 사람들이 나의 지난 잘못에 대해 쑤군덕거리는 얘기를 듣고 기분이 나빠졌다.
    I was offended to hear people poking about my past wrongdoings.
  • 애들이 쑤군덕거리다가 내가 교실에 들어가니까 말을 딱 멈추는 거야.
    The kids were poking and when i got into the classroom, i stopped talking.
    어머, 그거 수상하다.
    Oh, that's suspicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑤군덕거리다 (쑤군덕꺼리다)

💕Start 쑤군덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)