🌟 쓰임새

Danh từ  

1. 쓰임의 정도.

1. CÔNG DỤNG: Mức độ của việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 쓰임새.
    The use of things.
  • 다양한 쓰임새.
    Various uses.
  • 쓰임새가 다르다.
    Use different.
  • 쓰임새가 많다.
    There are many uses.
  • 쓰임새가 적다.
    Less useful.
  • 쇠는 강도에 따라 그 쓰임새가 다르다.
    Iron is used differently depending on its strength.
  • 호루라기는 간단한 도구이지만 쓰임새는 참 다양하다.
    The whistle is a simple tool, but its use varies greatly.
  • 민준이는 여자 친구를 만난 후부터 쓰임새가 헤퍼졌다.
    Min-joon has been in disuse since he met his girlfriend.
Từ đồng nghĩa 용도(用途): 쓰이는 곳이나 목적.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰임새 (쓰임새)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43)