🌟 쓴웃음

Danh từ  

1. 마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.

1. (SỰ, NỤ) CƯỜI CAY ĐẮNG, CƯỜI CHUA CHÁT: Việc không vừa lòng nhưng đành cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓴웃음이 나다.
    Smile bitter.
  • 쓴웃음을 띠다.
    Have a bitter smile.
  • 쓴웃음을 머금다.
    Bear a bitter smile.
  • 쓴웃음을 짓다.
    Have a bitter smile.
  • 승규는 자신을 비난하는 사람들의 말을 듣고 쓴웃음을 지었다.
    Seung-gyu laughed bitterly at the words of those who criticized him.
  • 세 번 연속 삼진을 당한 타자는 투수를 향해 쓴웃음을 지어 보였다.
    The batter struck out three times in a row and smiled bitterly at the pitcher.
  • 민준이는 어려웠던 지난날에 대해 이야기하며 쓴웃음을 머금었다.
    Min-jun smiled bitterly, talking about the difficult past.
Từ đồng nghĩa 고소(苦笑): 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 나오는 웃음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓴웃음 (쓰누슴)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91)