🌟 쓴웃음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓴웃음 (
쓰누슴
)
🌷 ㅆㅇㅇ: Initial sound 쓴웃음
-
ㅆㅇㅇ (
쓴웃음
)
: 마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 (SỰ, NỤ) CƯỜI CAY ĐẮNG, CƯỜI CHUA CHÁT: Việc không vừa lòng nhưng đành cười.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91)