Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑥덕쑥덕하다 (쑥떡쑥떠카다) 📚 Từ phái sinh: • 쑥덕쑥덕: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그…
쑥떡쑥떠카다
Start 쑥 쑥 End
Start
End
Start 덕 덕 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Gọi món (132)