🌟 쑥덕쑥덕하다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.

1. XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Liên tiếp nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들이 교실 구석에 모여 뭐라고 쑥덕쑥덕했다.
    The children gathered in the corner of the classroom and grumbled something.
  • 동네 사람들은 옆 집 총각이 범인인 것 같다고 쑥덕쑥덕했다.
    The townspeople mumbled that the bachelor next door seemed to be the culprit.
  • 사람들이 우리를 쳐다보며 뭔가를 쑥덕쑥덕하는 것 같아 기분이 나쁘다.
    I feel bad that people are looking at us and rattling something.
  • 아이들이 자기들끼리 쑥덕쑥덕하다가 내가 오니까 갑자기 말을 멈추더라.
    The children were rattling among themselves, and when i came, they suddenly stopped talking.
    뭔가 일을 꾸며서 너를 골탕 먹이려고 그러는 거 아닐까?
    Isn't he trying to make something up and make a mess of you?
Từ đồng nghĩa 쑥덕거리다: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 쑥덕대다: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
여린말 숙덕숙덕하다: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥덕쑥덕하다 (쑥떡쑥떠카다)
📚 Từ phái sinh: 쑥덕쑥덕: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그…

💕Start 쑥덕쑥덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Gọi món (132)