🌟 아래턱

Danh từ  

1. 아래쪽의 턱.

1. CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각진 아래턱.
    Angular lower jaw.
  • 뾰족한 아래턱.
    A pointed lower jaw.
  • 아래턱이 나오다.
    Have a lower jaw.
  • 아래턱이 넓다.
    Wide lower jaw.
  • 아래턱이 들어가다.
    The lower jaw goes in.
  • 아래턱이 발달하다.
    Develop a lower jaw.
  • 아래턱이 빠지다.
    Lose lower jaw.
  • 민준이는 뾰족한 아래턱 때문에 날카로운 인상을 풍긴다.
    Min-jun gives a sharp impression because of his pointed lower jaw.
  • 관절에 이상이 생겨 아래턱을 자유로이 움직이지 못하는 지수는 입을 벌리는 것조차 힘들어했다.
    Ji-soo, unable to move her lower jaw freely due to joint problems, had difficulty even opening her mouth.
  • 엄마, 주걱턱이 뭐예요?
    Mom, what's a spatula chin?
    응, 아래턱이 길게 앞으로 나와 있어서 꼭 주걱처럼 생긴 턱을 말하는 거야.
    Yes, i'm talking about a chin that looks like a spatula because its lower jaw is long forward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래턱 (아래턱) 아래턱이 (아래터기) 아래턱도 (아래턱또) 아래턱만 (아래텅만)


🗣️ 아래턱 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Xem phim (105) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)