🌟 아래턱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아래턱 (
아래턱
) • 아래턱이 (아래터기
) • 아래턱도 (아래턱또
) • 아래턱만 (아래텅만
)
🗣️ 아래턱 @ Giải nghĩa
- 양악 (兩顎) : 위턱과 아래턱.
🌷 ㅇㄹㅌ: Initial sound 아래턱
-
ㅇㄹㅌ (
엘리트
)
: 뛰어난 능력이 있어 한 집단이나 사회를 이끌어 가는 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÀI, GIỚI TINH HOA: Người có năng lực xuất chúng và ở vị trí lãnh đạo một tập thể hay xã hội. -
ㅇㄹㅌ (
위령탑
)
: 죽은 사람의 영혼을 위로하기 위해 세우는 탑.
Danh từ
🌏 THÁP TƯỞNG NIỆM: Tháp được dựng lên để an ủi linh hồn người đã chết. -
ㅇㄹㅌ (
아래턱
)
: 아래쪽의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới. -
ㅇㄹㅌ (
오리털
)
: 오리의 털.
Danh từ
🌏 LÔNG VỊT: Lông của con vịt.
• Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155)