🌟 악하다 (惡 하다)

  Tính từ  

1. 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.

1. ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악한 마음.
    Bad heart.
  • 악한 사람.
    Evil man.
  • 악한 생각.
    Evil thoughts.
  • 악한 자.
    The wicked.
  • 본성이 악하다.
    Bad in nature.
  • 성격이 악하다.
    Bad character.
  • 어리석고 악하다.
    Stupid and evil.
  • 악한 마음을 먹은 그는 고의로 상대 팀 선수를 밀어 다치게 만들었다.
    With an evil heart, he deliberately pushed his opponent to hurt him.
  • 인간의 본성은 악하기 때문에 본래 자기중심적이고 이기적이다.
    Human nature is inherently self-centered and selfish because it is evil.
  • 악한 친구들과 어울리면 너 또한 더러운 생각과 마음으로 가득 찬단다.
    When you hang out with bad friends, you are also filled with dirty thoughts and hearts.
    네, 엄마. 그런데 제 친구들은 절대로 악하지 않아요.
    Yes, mom. but my friends are never evil.
Từ trái nghĩa 선하다(善하다): 마음이나 행동이 올바르고 착하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악하다 (아카다) 악한 (아칸) 악하여 (아카여) 악해 (아캐) 악하니 (아카니) 악합니다 (아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 악(惡): 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 악하다 (惡 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 악하다 (惡 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)