🌟 안개꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안개꽃 (
안ː개꼳
) • 안개꽃이 (안ː개꼬치
) • 안개꽃도 (안ː개꼳또
) • 안개꽃만 (안ː개꼰만
)
🌷 ㅇㄱㄲ: Initial sound 안개꽃
-
ㅇㄱㄲ (
얘기꾼
)
: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người kể chuyện hay và thú vị. -
ㅇㄱㄲ (
안개꽃
)
: 여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BABY: Hoa nhỏ màu trắng nở thành chùm ở đầu ngọn của những nhánh nhỏ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)