🌟 안개꽃

Danh từ  

1. 여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.

1. HOA BABY: Hoa nhỏ màu trắng nở thành chùm ở đầu ngọn của những nhánh nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만발한 안개꽃.
    Full of fog.
  • 풍성한 안개꽃.
    Plenty of haze flowers.
  • 하얀 안개꽃.
    White mist flower.
  • 안개꽃 다발.
    A bunch of mist flowers.
  • 안개꽃 더미.
    A pile of mist flowers.
  • 안개꽃이 피다.
    Fog blossoms.
  • 안개꽃을 선물하다.
    Gift a mist flower.
  • 안개꽃으로 장식하다.
    Decorated with mist flowers.
  • 깨끗하고 순수한 그녀는 하얗고 작은 꽃잎의 안개꽃을 닮았다.
    Clean and pure, she resembles a hazel flower of white, small petals.
  • 나의 아내가 가장 좋아하는 선물은 작고 하얀 꽃송이가 소담스레 핀 안개꽃이다.
    My wife's favorite gift is a small white flower, a haze with a small white flower blooming.
  • 유민아, 여기 꽃다발 받아.
    Yoomin, get the bouquet here.
    어머, 하얀 안개꽃이 풍성해서 아주 예쁘네.
    Oh, it's so pretty with all the white mist flowers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안개꽃 (안ː개꼳) 안개꽃이 (안ː개꼬치) 안개꽃도 (안ː개꼳또) 안개꽃만 (안ː개꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Du lịch (98)