🌟 쌩긋

Phó từ  

1. 눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.

1. MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌩긋 웃는 표정.
    A smiling face.
  • 쌩긋 기뻐하다.
    Be glad.
  • 쌩긋 미소를 짓다.
    Smile.
  • 쌩긋 웃다.
    Grin.
  • 쌩긋 웃음을 짓다.
    Smile.
  • 나의 깜짝 선물에 지수가 쌩긋 미소 지었다.
    Jisoo grinned at my surprise.
  • 멀리서 엄마를 본 아이는 환하게 쌩긋 웃으며 달려갔다.
    The child, who saw his mother in the distance, ran away with a bright smile.
  • 사진 좀 찍어 줄래?
    Can you take a picture for me?
    그래, 하나, 둘, 셋 하면 쌩긋 웃어.
    Yeah, one, two, three and smile.
여린말 생긋: 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌩긋 (쌩귿)
📚 Từ phái sinh: 쌩긋거리다, 쌩긋대다, 쌩긋하다

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15)