🌟
암세포
(癌細胞)
1.
암을 이루는 세포.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
암세포 억제.
Cancer cell inhibition.
암세포 제거.
Cancer cell removal.
암세포 파괴.
Destruction of cancer cells.
암세포 의 성장.
Growth of cancer cells.
암세포 가 번지다.
Cancer cells spread.
암세포 가 생기다.
Create cancer cells.
암세포 가 전이되다.
Cancer cells metastasize.
암세포 가 증식하다.
Cancer cells multiply.
암세포 가 퍼지다.
Cancer cells spread.
암세포 를 줄이다.
Reduce cancer cells.
그는 암세포 가 더 많이 퍼지기 전에 병을 발견한 것이 그나마 다행이라고 했다.
He said it was fortunate that he found the disease before it spread more cancer cells.
몸에 암세포 가 너무 많아진 환자는 더 이상 치료할 수 없는 단계에 이르렀다.
Patients with too many cancer cells in their bodies have reached a stage where they can no longer be treated.
♔
우리 아이가 나을 수 있을까요?
Can my child be better?
♕
아직 암세포 가 많이 생기지 않았으니 희망이 있습니다.
There's hope we don't have a lot of cancer cells yet.
2.
(비유적으로) 모두에게 해를 끼치는 존재.
2.
UNG NHỌT :
(cách nói ẩn dụ) Thứ gây hại tới tất cả.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
국가의 암세포 .
Cancer cells in the state.
사회의 암세포 .
Cancer cells in society.
암세포 같은 존재.
Like a cancer cell.
암세포 로 변질되다.
Degenerate into cancerous cells.
암세포 처럼 퍼지다.
Spread like cancer cells.
지수는 마약이 사회의 암세포 같은 존재라고 생각했다.
Jisoo thought drugs were like cancer cells in society.
온갖 범죄를 저지르는 조직이 암세포 처럼 커지기 시작했다.
Organizations committing all kinds of crimes have begun to grow like cancer cells.
♔
상한 재료는 주변의 다른 재료까지 상하게 해. 암세포 나 다름없지.
The damaged material also damages other materials around it. it's like a cancer cell.
♕
재료가 상한 걸 보면 바로 옮겨서 피해가 가지 않도록 하겠습니다.
If we see that the material is damaged, we'll move it right away to avoid any damage.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
암세포
(암ː세포
)
🗣️
암세포
(癌細胞)
@ Ví dụ cụ thể
암세포 사멸.
분열된 암세포 .
암세포 는 빠르게 분열되어 세포 수가 급증하므로 치료를 미뤄서는 안 된다.
분열시킨 암세포 .
🌷
암세포
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT : Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật.
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ : Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước.
: 다 만들어진 물건.
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM : Đồ vật đã được làm xong hết.
: 암을 이루는 세포.
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ : Tế bào tạo nên ung thư.
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ : Không quen nên vụng về và lúng túng.
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
🌏 HÀNG NHÁI : Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.