🌟 애매하다 (曖昧 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 상황이 분명하지 않다.

1. MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애매한 관계.
    An ambiguous relationship.
  • 애매한 대답.
    A vague answer.
  • 애매한 상황.
    An ambiguous situation.
  • 애매한 입장.
    An ambiguous position.
  • 애매한 태도.
    An ambiguous attitude.
  • 애매한 표정.
    An ambiguous expression.
  • 애매하게 행동하다.
    Behave ambiguously.
  • 시간이 애매하다.
    The time is ambiguous.
  • 수업이 끝나면 오후 네 시라 식사를 하기에는 시간이 애매하다.
    The time is vague for a four o'clock afternoon meal after class.
  • 친한 친구 둘이 싸우니까 누구 편을 들 수도 없고 내 입장이 애매하게 되었다.
    Two close friends fought, so i couldn't side with anyone and my position became ambiguous.
  • 가게에서 물건을 환불해 준대?
    The store's giving you a refund?
    점원이 자기는 가게 주인이 아니라 잘 모르겠다면서 애매한 대답만 하더라고.
    The clerk said he wasn't the owner of the store, he only gave vague answers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애매하다 (애ː매하다) 애매한 (애ː매한) 애매하여 (애ː매하여) 애매해 (애ː매해) 애매하니 (애ː매하니) 애매합니다 (애ː매함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159)