🌟 안정기 (安定期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정기 (
안정기
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 안정기
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)