🌟 아뢰다

Động từ  

1. 윗사람에게 말씀드려 알리다.

1. BẨM BÁO, THƯA TRÌNH: Trình báo cho người trên biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상전께 아뢰다.
    Inform your master.
  • 임금께 아뢰다.
    Inform the king.
  • 전하께 아뢰다.
    I'm with you.
  • 긴히 아뢰다.
    Very keen.
  • 삼가 아뢰다.
    Shame on you.
  • 충신은 임금께 백성들의 어려운 상황을 아뢰었다.
    Loyalism informed the king of the difficult situation of the people.
  • 장군은 전쟁에서 이기고 돌아와 왕께 승리를 아뢰었다.
    The general came back from winning the war and assured the king of victory.
  • 전하, 아뢰옵기 황송하오나 세자에 대해 말씀 드릴 것이 있습니다.
    Your grace, i have something to tell you about the crown prince.
    어서 말해 보아라.
    Go ahead and tell me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아뢰다 (아뢰다) 아뢰다 (아뤠다) 아뢰어 (아뢰어아뤠여) 아뢰니 (아뢰니아뤠니)

🗣️ 아뢰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)