🌟 아른대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아른대다 (
아른대다
)
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 아른대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104)