🌟 아부하다 (阿附 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동하다.

1. NỊNH HÓT, NỊNH NỌT: Nói hay hành động phù hợp với tâm tư để làm hài lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아부하는 말.
    A flattering remark.
  • 아부하며 말하다.
    Speak with flattery.
  • 시대에 아부하다.
    Abuse the times.
  • 정권에 아부하다.
    Flattery to the regime.
  • 상사에게 아부하다.
    Flattery to the boss.
  • 윗사람에게 아부하다.
    Flattery to one's superiors.
  • 아들은 엄마의 외모와 음식 솜씨를 칭찬하며 아부해서 용돈을 더 올려 받았다.
    The son was flattered by his mother's appearance and food skills and got a higher allowance.
  • 김 대리가 승진을 앞두고 이 부장에게 적극적으로 아부하는 것은 모든 직원이 다 안다.
    All employees know that kim is actively sucking up to lee ahead of his promotion.
  • 이렇게 훌륭하신 선생님과 함께 일하게 되어서 영광입니다.
    It's an honor to work with such a great teacher.
    허허, 아부하지 말게.
    Haha, don't flatter me.
Từ đồng nghĩa 아첨하다(阿諂하다): 남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아부하다 (아부하다) 아부하는 () 아부하여 () 아부하니 () 아부합니다 (아부함니다)
📚 Từ phái sinh: 아부(阿附): 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동함.

🗣️ 아부하다 (阿附 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208)