🌟 아스피린 (aspirin)
Danh từ
🌷 ㅇㅅㅍㄹ: Initial sound 아스피린
-
ㅇㅅㅍㄹ (
어슴푸레
)
: 빛이 약하거나 희미한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MƠ HỒ, MỘT CÁCH MỜ ẢO: Hình ảnh ánh sáng yếu hoặc mờ nhạt. -
ㅇㅅㅍㄹ (
아스피린
)
: 몸의 열을 내리게 하는 약의 하나.
Danh từ
🌏 ASPIRIN: Một loại thuốc làm giảm sốt.
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Việc nhà (48)