Danh từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아침거리 (아침꺼리)
아침꺼리
Start 아 아 End
Start
End
Start 침 침 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103)