🌟 약아빠지다

Tính từ  

1. 지나치게 꾀가 많고 눈치가 빠르다.

1. RANH MÃNH, TINH KHÔN: Có nhiều mánh khóe và tinh ý một cách quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약아빠진 녀석.
    You sick bastard.
  • 약아빠진 놈.
    A sick bastard.
  • 약아빠진 사람.
    A man of iron.
  • 약아빠지게 살다.
    Live smart.
  • 약아빠지게 처신하다.
    Behave smart.
  • 약아빠지게 행동하다.
    Be smart.
  • 아이가 약아빠지다.
    The child is weak.
  • 약아빠진 놈은 절대 손해 보는 짓을 안 해.
    That junkie never does anything to lose.
  • 어린 애가 벌써 약아빠져서 이해관계를 퍽 따지고 든다.
    The little kid's already on edge, so he's pondering his interests.
  • 난 데이트가 있어서, 너희가 내 몫까지 해주면 안 될까?
    I've got a date, so can't you guys give me my share?
    그렇게 약아빠지게 굴지 마.
    Don't be so naughty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약아빠지다 (야가빠지다) 약아빠진 (야가빠진) 약아빠지어 (야가빠지어야가빠지여) 약아빠져 (야가빠저) 약아빠지니 (야가빠지니) 약아빠집니다 (야가빠짐니다)

💕Start 약아빠지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149)