Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약아빠지다 (야가빠지다) • 약아빠진 (야가빠진) • 약아빠지어 (야가빠지어야가빠지여) 약아빠져 (야가빠저) • 약아빠지니 (야가빠지니) • 약아빠집니다 (야가빠짐니다)
야가빠지다
야가빠진
야가빠지어
야가빠지여
야가빠저
야가빠지니
야가빠짐니다
Start 약 약 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 빠 빠 End
Start 지 지 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149)