🌟 약정서 (約定書)

Danh từ  

1. 약속하여 정한 내용을 적은 문서.

1. BẢN GIAO KÈO, KHẾ ƯỚC: Văn bản ghi lại nội dung đã cam kết và quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약정서 조항.
    Terms of the agreement.
  • 약정서를 쓰다.
    Write an agreement.
  • 약정서를 작성하다.
    Draw up an agreement.
  • 약정서를 제출하다.
    Submit an agreement.
  • 약정서에 명시하다.
    Specified in the agreement.
  • 약정서에 밝히다.
    State in an agreement.
  • 약정서에 서명하다.
    Sign an agreement.
  • 약정서에 의하다.
    By agreement.
  • 약속한 내용은 약정서를 통해 확인해 주시기 바랍니다.
    Please check the agreement.
  • 우리는 약정서에 적힌 바에 따라 사업의 모든 이익을 직원들과 똑같이 나누기로 했다.
    We decided to share all the profits of the business equally with the employees, as stated in the agreement.
  • 약정서 내용을 잊은 거야? 오늘 청소 당번은 너라고.
    Did you forget about the agreement? it's your turn to clean up today.
    미리 약속한 것이기는 하지만 오늘은 너무 피곤하니 좀 봐줘.
    I promised in advance, but i'm so tired today, so please take a look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약정서 (약쩡서)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)