🌟 뒤척이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤척이다 (
뒤처기다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách
🗣️ 뒤척이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅊㅇㄷ: Initial sound 뒤척이다
-
ㄷㅊㅇㄷ (
뒤척이다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅊㅇㄷ (
닥쳐오다
)
: 일이나 상황이 바로 가까이 다가오다.
Động từ
🌏 XẢY ĐẾN, ẬP ĐẾN: Sự việc hay tình huống đến rất gần.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)