🌟 뒤척이다

  Động từ  

1. 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.

1. LỤC LỌI: Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사진을 뒤척이다.
    Flip the picture.
  • 서류를 뒤척이다.
    Toss up a document.
  • 앨범을 뒤척이다.
    Toss an album.
  • 잡지를 뒤척이다.
    Toss and turn a magazine.
  • 책을 뒤척이다.
    Toss a book.
  • 여기저기 뒤척이다.
    Toss about.
  • 어머니는 신문을 뒤척이며 무언가를 찾고 계셨다.
    Mother was looking for something, tossing and turning the newspaper.
  • 김 과장은 회의 내용을 파악하기 위해 서류를 뒤척였다.
    Kim tossed and turned the documents to find out the details of the meeting.
  • 뭘 찾길래 계속 책을 뒤척이고 있어요?
    What are you looking for? you keep tossing and turning the book?
    어제 책 속에 끼워 둔 쪽지가 안 보여서.
    I can't see the note i put in the book yesterday.
여린말 뒤적이다: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다., 물건이나 몸을 이리저리 움직이거나 뒤집다.

2. 물건이나 몸을 이리저리 움직이거나 뒤집다.

2. LĂN LỘN: Di chuyển hoặc lật cơ thể hay đồ vật qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 뒤척이다.
    To toss and turn.
  • 계속 뒤척이다.
    Keep tossing and turning.
  • 이리저리 뒤척이다.
    Toss and turn.
  • 자꾸 뒤척이다.
    Keep tossing and turning.
  • 한참 뒤척이다.
    It's a long toss.
  • 아이는 무서운 꿈을 꾸는지 자면서 계속 몸을 뒤척였다.
    The child kept tossing and turning in his sleep, as if he had a terrible dream.
  • 시험을 하루 앞두고 언니는 잠을 못 이루고 뒤척이기만 했다.
    One day before the test, my sister couldn't sleep and just tossed and turned.
  • 어제 한잠도 못 자고 뒤척이던데 무슨 걱정이라도 있어요?
    You were tossing and turning last night. what are you worried about?
    요즘 회사 사정이 많이 안 좋아서요.
    We're in a bad mood at work these days.
여린말 뒤적이다: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다., 물건이나 몸을 이리저리 움직이거나 뒤집다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤척이다 (뒤처기다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  

🗣️ 뒤척이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)