🌟 뒤치락거리다

Động từ  

1. 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.

1. LẬT, LỘN, TRỘN: Thường xuyên lật ngược và thay đổi bên trong với bên ngoài hay bên trên với bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기를 뒤치락거리다.
    Toss meat.
  • 몸을 뒤치락거리다.
    To toss and turn.
  • 계속 뒤치락거리다.
    Keep tossing and turning.
  • 자꾸 뒤치락거리다.
    Keep tossing and turning.
  • 한참 뒤치락거리다.
    It's a long toss.
  • 언니는 반찬을 뒤치락거리기만 하고 먹지는 않았다.
    My sister just tossed and turned the side dishes and didn't eat them.
  • 어머니는 생선에 양념이 잘 배도록 생선을 양념장에 여러 번 뒤치락거리셨다.
    Mother tossed and turned the fish in the sauce several times to make it well seasoned.
  • 아이가 자꾸 몸을 뒤치락거리면서 잠을 안 자네요.
    The kid keeps tossing and turning and not sleeping.
    낮잠을 너무 많이 재운 거 아니에요?
    Aren't you putting too many naps to sleep?
Từ đồng nghĩa 뒤치락대다: 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤치락거리다 (뒤치락꺼리다)

💕Start 뒤치락거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)