Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤치락거리다 (뒤치락꺼리다)
뒤치락꺼리다
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 락 락 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)