🌟 어두 (語頭)

Danh từ  

1. 말이나 어절의 처음 부분.

1. LỜI ĐẦU, CHỮ ĐẦU: Thành phần đầu tiên của lời nói hay câu chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어두를 꺼내다.
    Take out the dark.
  • 어두를 따다.
    Pick the dark.
  • 어두를 떼다.
    Remove the darkness.
  • 어두에 놓다.
    Put it in the dark.
  • 어두에 오다.
    Come in the dark.
  • 무대에 올라오니 떨려서 어두가 입에서 나오지 않았다.
    When i came up on stage, i trembled and dark did not come out of my mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어두 (어ː두)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110)