🌟 얼기설기

Phó từ  

1. 가는 줄 등이 이리저리 뒤섞여 얽힌 모양.

1. MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sợi dây mảnh đan xen và vướng vào bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼기설기 꼬이다.
    Fucking twist.
  • 얼기설기 묶이다.
    Tied up in a huddle.
  • 얼기설기 얽히다.
    Be entangled in a tangle.
  • 얼기설기 꼬인 매듭은 아무리 노력해도 잘 풀리지 않았다.
    The twisting knot didn't work out well no matter how hard i tried.
  • 우리는 겨울에 짚으로 꼰 새끼를 얼기설기 엮어 나무들에게 옷을 입혔다.
    We knitted straw-knitted chicks in winter and clothed the trees.
  • 이렇게 얼기설기 묶어 놓으면 어떡해.
    You shouldn't have tied it up like this.
    그러게, 풀기가 좀 어렵게 됐네.
    Yeah, it's a little hard to solve.

2. 꼼꼼하게 잘 짜이지 않고 엉성하고 조잡한 모양.

2. MỘT CÁCH LOẰNG NGOẰNG: Hình ảnh không được tạo thành một cách cẩn thận mà lộn xộn và thô thiển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼기설기 붙이다.
    Freeze.
  • 얼기설기 짜이다.
    Be knotted together.
  • 지수는 가위로 자른 색종이를 종이에 얼기설기 붙였다.
    Jisoo glanced the colored paper she cut with scissors onto the paper.
  • 새로 산 옷은 얼기설기 짜인 것처럼 보여도 매우 따뜻했다.
    The new clothes were very warm, even though they looked like they were knitted in ice.
  • 나는 급한 마음에 그림을 자세히 그리지 못하고 얼기설기 그려서 보여 주었다.
    I was in a hurry, so i couldn't draw a picture in detail, but i drew it in a frozen manner and showed it.
  • 와, 이 목도리 네가 만들었어?
    Wow, did you make this scarf?
    응. 아직 뜨개질을 잘 못해서 얼기설기 엉망이야.
    Yeah. i'm not good at knitting yet, so i'm a mess.

3. 어떤 일이나 관계, 감정 등이 이리저리 복잡하게 얽힌 모양.

3. MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sự việc, mối quan hệ hay tình cảm nào đó đan xen thế này thế kia một cách phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼기설기 얽히다.
    Be entangled in a tangle.
  • 얼기설기 꼬이다.
    Fucking twist.
  • 나는 얼기설기 복잡하게 꼬인 일 때문에 머리가 아팠다.
    I had a headache because of the complicated twisting.
  • 여러 가지 오해가 얼기설기 얽힌 우리의 관계는 너무 멀어져 버렸다.
    Our relationship, where various misunderstandings have been tangled, has become too distant.
  • 친구에 대한 내 감정은 얼기설기 뒤섞여 나도 어떤 마음인지 잘 알 수 없었다.
    My feelings for a friend were mixed up and i couldn't quite figure out what it was like.
  • 휴, 도저히 뭐가 어떻게 된 건지 전혀 모르겠어.
    Hugh, i have no idea what's going on.
    너무 많은 일이 얼기설기 연결되는 바람에 정리하기가 쉽지 않네.
    Too much work has been linked to the ice, so it's not easy to organize.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼기설기 (얼기설기)
📚 Từ phái sinh: 얼기설기하다: 가는 것이 이리저리 뒤섞이어 얽혀 있다., 엉성하고 조잡하다., 관계나 일…


🗣️ 얼기설기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43)