🌟 얼기설기
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼기설기 (
얼기설기
)
📚 Từ phái sinh: • 얼기설기하다: 가는 것이 이리저리 뒤섞이어 얽혀 있다., 엉성하고 조잡하다., 관계나 일…
🗣️ 얼기설기 @ Giải nghĩa
- 죽부인 (竹夫人) : 대나무를 가늘게 쪼갠 가닥들을 얼기설기 엮어 만든, 여름밤에 시원한 기운이 돌게 하기 위해 끼고 자는 기구.
🌷 ㅇㄱㅅㄱ: Initial sound 얼기설기
-
ㅇㄱㅅㄱ (
얼기설기
)
: 가는 줄 등이 이리저리 뒤섞여 얽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sợi dây mảnh đan xen và vướng vào bên này bên kia.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43)