🌟 뒷설거지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷설거지 (
뒤ː썰거지
) • 뒷설거지 (뒫ː썰거지
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷설거지하다: 먹고 난 뒤의 그릇을 씻어 정리하다., 큰일을 치른 다음에 설거지나 뒤처리…
🌷 ㄷㅅㄱㅈ: Initial sound 뒷설거지
-
ㄷㅅㄱㅈ (
뒷설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn. -
ㄷㅅㄱㅈ (
되새김질
)
: 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
• Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)