🌟 연설회 (演說會)

Danh từ  

1. 연설하는 모임.

1. BUỔI DIỄN THUYẾT: Buổi họp mặt thuyết trình về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정당 연설회.
    A party conference.
  • 합동 연설회.
    Joint speech conference.
  • 연설회가 개최되다.
    A speech session is held.
  • 연설회가 열리다.
    A speech session is held.
  • 연설회에 참석하다.
    Attend a speech session.
  • 후보자들의 연설회를 보기 위해 많은 시민들이 모여들었다.
    Many citizens gathered to see the candidates' speeches.
  • 새 대통령은 앞으로 나라를 어떻게 이끌어 갈지에 대한 연설회를 가졌다.
    The new president gave a speech on how to lead the country in the future.
  • 아직 이번 총선에서 누구를 뽑을지 못 정했습니다.
    We haven't decided who we're going to vote for in this general election.
    오늘 정당 합동 연설회가 열린다고 하니 가 보세요.
    There's going to be a joint party speech today, so go ahead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연설회 (연ː설회) 연설회 (연ː설훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47)