🌟 연소하다 (年少 하다)

Tính từ  

1. 나이가 어리다.

1. NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi còn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연소한 교수.
    A light professor.
  • 연소한 선수.
    A light player.
  • 연소한 선생님.
    A light teacher.
  • 연소한 신랑.
    A light bridegroom.
  • 연소한 학생.
    A minor student.
  • 민준이는 팀에서 가장 연소한 선수임에도 불구하고 뛰어난 활약을 펼쳤다.
    Min-jun was the youngest player on the team, but he was outstanding.
  • 우리 담임 선생님은 대학교를 갓 졸업하셔서 무척 연소하시다.
    Our homeroom teacher has just graduated from college and is very burnt out.
  • 신랑이 참 연소해 보이네요.
    The groom looks like he's burned.
    네, 신부보다 다섯 살이나 어리대요.
    Yes, he's five years younger than the bride.
Từ trái nghĩa 연로하다(年老하다): 늙어서 나이가 많다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연소하다 (연소하다) 연소한 (연소한) 연소하여 (연소하여) 연소해 (연소해) 연소하니 (연소하니) 연소합니다 (연소함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)