🌟 에스코트 (escort)

Danh từ  

1. 따라다니며 편안하게 보호하거나 안내하는 일.

1. SỰ HỘ TỐNG: Sự đi theo bảo vệ an toàn hay hướng dẫn cho ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극진한 에스코트.
    Extreme escort.
  • 에스코트를 받다.
    Get an escort.
  • 에스코트를 제공하다.
    Provide escort.
  • 에스코트를 하다.
    Escort.
  • 에스코트에 감동하다.
    Impressed by the escort.
  • 에스코트에 만족하다.
    Satisfied with the escort.
  • 대통령은 경호원들의 에스코트를 받으며 나타났다.
    The president appeared under escort of his bodyguards.
  • 그 여배우는 진행자의 에스코트 속에 무대 위로 올라왔다.
    The actress came up to the stage under the host's escort.
  • 나의 정성스러운 에스코트에 그녀도 점점 마음을 놓는 눈치였다.
    She seemed to be gradually relieved by my sincere escort.
  • 자전거 대회에서 도로 위를 달리는 건 위험할 것 같아.
    I think running on the road at a bicycle competition would be dangerous.
    경기 중에는 경찰차의 에스코트가 있을 테니 걱정하지 마.
    Don't worry, there will be an escort for a police car during the game.


📚 Từ phái sinh: 에스코트하다(escort하다): 따라다니며 편안하게 보호하거나 안내하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)