🌟 에어백 (air bag)
Danh từ
🗣️ 에어백 (air bag) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 다행히도 차에 장착된 에어백 덕에 중상을 면했다는군요. [장착되다 (裝着되다)]
🌷 ㅇㅇㅂ: Initial sound 에어백
-
ㅇㅇㅂ (
에어백
)
: 차가 어떤 것과 부딪칠 때, 차 안에서 갑자기 부풀어 나와 사람을 감싸서 충격을 줄여 주는 공기 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI KHÍ: Túi không khí mà khi xe bị va chạm mạnh vào cái gì đó thì nó phồng lên đột ngột trong xe để bao trùm lấy người nhằm giảm sốc. -
ㅇㅇㅂ (
운영비
)
: 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ VẬN HÀNH, CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền dùng vào việc quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu... -
ㅇㅇㅂ (
여유분
)
: 여유로 남아 있는 분량.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯ RA, PHẦN DÔI DƯ: Lượng còn thừa lại. -
ㅇㅇㅂ (
위안부
)
: 전쟁 때 군대에서 군인들의 성적 욕구를 해소하기 위해 강제로 동원한 여성.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ LÀM NGUỒN AN ỦI, ĐỘNG VIÊN: Người phụ nữ động viên để giảm những ham muốn tình dục của những người lính trong quân đội thời chiến tranh. -
ㅇㅇㅂ (
양육비
)
: 아이를 기르는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ DƯỠNG DỤC, CHI PHÍ NUÔI DƯỠNG, CHI PHÍ NUÔI NẤNG: Tiền dùng cho việc nuôi một đứa trẻ. -
ㅇㅇㅂ (
울음보
)
: (비유적으로) 참고 있다가 갑자기 터뜨린 울음.
Danh từ
🌏 SỰ OÀ KHÓC: (cách nói ẩn dụ) Tiếng khóc đang kìm nén bỗng bật ra . -
ㅇㅇㅂ (
월요병
)
: 한 주가 시작되는 월요일마다 힘이 없고 피곤한 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG NGÁN NGẪM NGÀY THỨ HAI: Chứng mệt mỏi và không có sức lực vào mỗi thứ hai bắt đầu một tuần. -
ㅇㅇㅂ (
외음부
)
: 몸 밖으로 드러나 있는 생식 기관.
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN SINH DỤC NGOÀI: Cơ quan sinh dục lộ ra bên ngoài cơ thể. -
ㅇㅇㅂ (
영양분
)
: 영양이 되는 성분.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: Thành phần trở thành chất dinh dưỡng. -
ㅇㅇㅂ (
운용비
)
: 무엇을 움직이게 하거나 사용하는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ SỬ DỤNG, CHI PHÍ VẬN HÀNH: Tiền dùng vào việc sử dụng hay làm cho cái gì đó vận động. -
ㅇㅇㅂ (
육아법
)
: 어린아이를 잘 돌보고 기르는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP NUÔI DẠY TRẺ: Phương pháp trông nom và nuôi nấng trẻ con tốt. -
ㅇㅇㅂ (
입원비
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지낼 때 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ NHẬP VIỆN: Tiền trả khi nhập viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇㅂ (
우유병
)
: 우유를 담는 병.
Danh từ
🌏 CHAI SỮA, BÌNH SỮA: Bình đựng sữa. -
ㅇㅇㅂ (
우윳빛
)
: 조금 진한 하얀빛.
Danh từ
🌏 MÀU SỮA: Màu trắng hơi đậm -
ㅇㅇㅂ (
유아복
)
: 젖을 먹는 어린아이가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO SƠ SINH: Quần áo mà trẻ còn bú sữa mặc. -
ㅇㅇㅂ (
웃음보
)
: 한꺼번에 크게 웃거나 계속해서 자꾸 나오려는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI PHÁ LÊN, SỰ CƯỜI SẰNG SẶC: Nụ cười vang hoặc liên tục được phát ra. -
ㅇㅇㅂ (
연역법
)
: 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 내는 추리의 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP DIỄN DỊCH: Phương pháp lập luận đi từ sự thật thông thường hoặc lý thuyết dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lý thuyết đặc biệt. -
ㅇㅇㅂ (
여왕벌
)
: 알을 낳을 수 있는 암컷 벌.
Danh từ
🌏 ONG CHÚA: Ong cái có thể đẻ trứng. -
ㅇㅇㅂ (
여우비
)
: 햇빛이 비치면서 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA CÓ NẮNG: Mưa trong lúc trời đang nắng.
• Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191)