🌟 에어백 (air bag)

Danh từ  

1. 차가 어떤 것과 부딪칠 때, 차 안에서 갑자기 부풀어 나와 사람을 감싸서 충격을 줄여 주는 공기 주머니.

1. TÚI KHÍ: Túi không khí mà khi xe bị va chạm mạnh vào cái gì đó thì nó phồng lên đột ngột trong xe để bao trùm lấy người nhằm giảm sốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차의 에어백.
    Automotive airbags.
  • 에어백이 작동하다.
    The airbag works.
  • 에어백이 터지다.
    Airbag explodes.
  • 에어백을 달다.
    Put on an airbag.
  • 에어백을 설치하다.
    Install airbags.
  • 에어백을 장착하다.
    Mount airbags.
  • 에어백에 눌리다.
    Pressured by airbags.
  • 에어백으로 목숨을 구하다.
    Save your life with an airbag.
  • 우리는 에어백 덕분에 큰 부상은 면할 수 있었다.
    We were able to avoid major injuries thanks to the airbags.
  • 꽤 심각한 충돌 사고였지만 다행히 에어백이 큰 충격은 막아 주었다.
    It was a pretty serious crash, but fortunately the airbag prevented a major impact.
  • 차가 벽을 들이박는 순간 정말 아찔했어.
    The moment the car hit the wall, it was really dazed.
    그 순간에 에어백이 터지지 않았다면 정말 크게 다쳤을 거야.
    If the airbag hadn't exploded at that moment, it would have been really badly hurt.

🗣️ 에어백 (air bag) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191)