Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영광되다 (영광되다) • 영광되다 (영광뒈다) • 영광된 (영광된영광뒌) • 영광되어 (영광되어영광뒈여) 영광돼 (영광돼) • 영광되니 (영광되니영광뒈니) • 영광됩니다 (영광됨니다영광뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 영광(榮光): 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예. 📚 Annotation: 주로 '영광된', '영광되게'로 쓴다.
영광되다
영광뒈다
영광된
영광뒌
영광되어
영광뒈여
영광돼
영광되니
영광뒈니
영광됨니다
영광뒘니다
Start 영 영 End
Start
End
Start 광 광 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151)