🌟 연작 (聯作)

Danh từ  

1. 한 작품을 여러 작가가 나누어 맡아서 짓는 일. 또는 그런 작품.

1. SỰ ĐỒNG SÁNG TÁC DÀI KỲ, TÁC PHẨM CỦA NHIỀU TÁC GIẢ: Việc nhiều tác giả cùng chia nhau và chịu trách nhiệm viết một tác phẩm. Hoặc tác phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연작 드라마.
    A series of dramas.
  • 연작 만화.
    A series of cartoons.
  • 연작 소설.
    A series of novels.
  • 연작 형식.
    In serial form.
  • 연작을 쓰다.
    Write a series.
  • 연작을 하다.
    Continuously.
  • 이 드라마는 세 명의 작가가 연작을 하여 대본을 쓴다.
    The drama is written by three writers in series.
  • 등단 오 년 차인 남성 작가 두 명이 함께 연작 소설집을 냈다.
    Two male writers with five years' experience of climbing together published a series of novels.
  • 국내의 유명 감독 열 명이 사랑을 주제로 한 연작 영화를 찍었다.
    Ten well-known directors in the country have shot a series of love-themed films.
  • 이거 연작 영화라는데 같이 보러 갈래? 네가 좋아하는 작가도 참여한 작품이래.
    This is a series of movies. do you want to watch it with me? your favorite writer also participated in the work.
    그래? 그럼 같이 보러 가자.
    Really? then let's go see it together.

2. 한 작가가 같은 주제나 서로 관련된 내용으로 연달아 짓는 일. 또는 그런 작품.

2. SỰ SÁNG TÁC DÀI KỲ, TÁC PHẨM DÀI KỲ: Một tác giả viết cùng một chủ đề hoặc nội dung tiếp nối liên quan đến nhau. Hoặc tác phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연작 소설.
    A series of novels.
  • 연작 장편.
    A series of feature films.
  • 연작을 그리다.
    Draw a series.
  • 연작을 쓰다.
    Write a series.
  • 연작을 짓다.
    Construct a series.
  • 연작을 하다.
    Continuously.
  • 박 작가는 세 개의 단편 소설을 엮은 연작을 썼다.
    Writer park wrote a series of three short stories.
  • 이 그림들은 작가가 달을 주제로 그린 연작 작품이다.
    These paintings are a series of works by the artist on the theme of the moon.
  • 시인인 김 씨는 도시의 삶과 관련된 내용으로 삼 년간 연작 끝에 시집을 완성했다.
    Kim, a poet, completed a collection of poems after three years of series of works on the subject of city life.
  • 이 드라마는 인기가 좋아서 시리즈로 이어져 나올 거래.
    This drama is so popular that it's going to be a series.
    연작 드라마가 되는구나. 재밌겠다.
    It's a soap opera. that sounds fun.
Từ đồng nghĩa 연작(連作): 같은 땅에 해마다 같은 작물을 심어 가꿈., 한 작가가 같은 주인공이나 같…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연작 (연작) 연작이 (연자기) 연작도 (연작또) 연작만 (연장만)
📚 Từ phái sinh: 연작하다: 같은 땅에 같은 작물을 해마다 심어 가꾸다., 한 작가가 같은 주인공의 단편 …

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8)