🌟 연줄 (緣 줄)

Danh từ  

1. 사회생활을 하는 데 이익이나 도움이 될 만한 인간관계.

1. SỰ QUEN THÂN, SỰ DÂY MƠ RỄ MÁ: Mối quan hệ con người đem lại ích lợi hoặc giúp đỡ cho cuộc sống ngoài xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연줄이 닿다.
    Have connections.
  • 연줄이 없다.
    No connections.
  • 연줄이 있다.
    Have connections.
  • 연줄을 대다.
    Put in a string.
  • 연줄을 잡다.
    Hold on to the connections.
  • 연줄을 타다.
    Ride a kite.
  • 신입 사원 몇 명이 능력이 아닌 연줄에 의해 채용되었다는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that several new employees were hired by connections, not by ability.
  • 민준이는 지연, 학연 등 온갖 연줄을 통해 좋은 일자리를 구하려고 하였다.
    Min-joon tried to find a good job through all kinds of connections, including delay and school ties.
  • 내가 승진하지 못하는 건 윗사람과 연줄이 닿지 않아서야.
    I can't get promoted because i don't have connections with my superiors.
    글쎄, 내가 봤을 땐 네가 능력이 부족하기 때문인 것 같은데.
    Well, i think it's because of your lack of ability.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연줄 (연줄)


🗣️ 연줄 (緣 줄) @ Giải nghĩa

🗣️ 연줄 (緣 줄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Luật (42) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101)