🌟 연착하다 (延着 하다)

Động từ  

1. 버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착하다.

1. ĐẾN TRỄ, ĐẾN CHẬM: Xe buýt, tàu hỏa, máy bay... đến muộn hơn so với thời gian đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차가 연착하다.
    The train is delayed.
  • 배가 연착하다.
    The ship is delayed.
  • 버스가 연착하다.
    The bus is delayed.
  • 비행기가 연착하다.
    The plane is delayed.
  • 여객선이 연착하다.
    The ferry is delayed.
  • 지하철 사고 때문에 전철이 한 시간이나 연착하였다.
    The subway was delayed for an hour because of a subway accident.
  • 기차가 연착하여 나는 정오를 훨씬 지나서야 고향에 도착하였다.
    The train was delayed and i didn't arrive home long after noon.
  • 아직도 지수를 못 만났어?
    You haven't met jisoo yet?
    응. 비행기가 연착한다고 해서 공항에서 계속 기다리고 있어.
    Yes. i've been waiting at the airport for the flight to be delayed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연착하다 (연차카다)
📚 Từ phái sinh: 연착(延着): 버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197)