🌟 열에 아홉
🗣️ 열에 아홉 @ Giải nghĩa
- 죽염 (竹鹽) : 한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루.
🌷 ㅇㅇㅇㅎ: Initial sound 열에 아홉
-
ㅇㅇㅇㅎ (
열에 아홉
)
: 거의 전부. 거의 모두.
🌏 CHÍN PHẦN MƯỜI: Gần như toàn bộ. Gần như tất cả. -
ㅇㅇㅇㅎ (
음양오행
)
: 세상의 이치를 이루는 서로 반대되는 두 기운인 음양과 우주 만물을 이루는 다섯 가지 원소인 오행.
Danh từ
🌏 ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH: Âm dương là hai nguyên khí đối ngược nhau tạo nên nguyên tắc của thế gian và ngũ hành là năm yếu tố tạo nên vạn vật trong vũ trụ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43)