🌟 열 모로 뜯어보다
• Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53)