🌟 욕실 (浴室)

☆☆   Danh từ  

1. 목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방.

1. PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕실을 청소하다.
    Clean the bathroom.
  • 욕실에 들어가다.
    Enter the bathroom.
  • 욕실에서 나오다.
    Get out of the bathroom.
  • 욕실에서 목욕하다.
    Bath in the bathroom.
  • 욕실에서 씻다.
    Wash in the bathroom.
  • 새 집의 욕실은 깨끗하고 시설이 좋았다.
    The bathroom in the new house was clean and well-equipped.
  • 그는 욕실에서 두 시간 동안이나 목욕을 했다.
    He took a bath for two hours in the bathroom.
  • 뜨거운 물로 목욕을 하는 동안 욕실 안에 수증기가 가득했다.
    The bathroom was filled with steam while taking a hot bath.
  • 욕실 청소는 이번에 누구 차례지?
    Whose turn is it to clean the bathroom?
    내가 지난주에 했으니까 이번에는 너야.
    I did it last week, so it's you this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욕실 (욕씰)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 욕실 (浴室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)