🌟 생기다

☆☆☆   Động từ  

1. 없던 것이 새로 있게 되다.

1. SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 생기다.
    Build a building.
  • 구멍이 생기다.
    A hole is formed.
  • 아이가 생기다.
    Have a baby.
  • 얼굴에 흉터가 생기다.
    Scarring on the face.
  • 옷에 얼룩이 생기다.
    Stains on clothes.
  • 초등학교가 집 앞에 새로 생겼다.
    An elementary school was opened in front of the house.
  • 아침에 일어나보니 이마에 조그마한 뾰루지가 생겨 있었다.
    I woke up in the morning with a small pimple on my forehead.
  • 서울과 부산을 연결하는 고속 도로가 생기자 교통이 편리해졌다.
    Traffic became convenient when there was a high-speed road connecting seoul and busan.
  • 요즘 장사가 잘 되나 봐. 가게에 손님이 많네.
    I guess business is going well these days. there's a lot of customers in the store.
    응, 이젠 단골손님도 꽤 생겨서 그럭저럭 잘 되는 편이야.
    Yes, i've got quite a few regulars now, so it's going pretty well.

2. 자기의 것이 아니던 것이 자기의 것으로 되다.

2. CÓ ĐƯỢC: Cái vốn không phải là của mình trở thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내 방이 생기다.
    I have my own room.
  • 돈이 생기다.
    Make money.
  • 일자리가 생기다.
    Jobs are created.
  • 집이 생기다.
    Create a house.
  • 열심히 일을 해서 돈을 모은 덕분에 내 집도 생기게 되었다.
    Thanks to hard work and saving money, i got my own house.
  • 넓은 집으로 이사를 가게 되면서 내 방도 새로 하나 생겼다.
    As i moved into a large house, i got a new room.
  • 네가 무슨 돈이 있다고 이 비싼 옷을 나한테 선물하는 거야?
    What kind of money are you giving me this expensive dress for?
    내가 요즘 여러 가지 일을 해서 돈이 좀 생겼거든.
    I've been doing a lot of things lately, and i've got some money.

3. 사고나 일, 문제 등이 일어나다.

3. PHÁT SINH, NẢY SINH: Sự cố, công việc hay vấn đề... xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말썽이 생기다.
    Get into trouble.
  • 문제가 생기다.
    Problems arise.
  • 분쟁이 생기다.
    Disputes arise.
  • 사건이 생기다.
    An incident occurs.
  • 싸움이 생기다.
    Fight breaks out.
  • 지장이 생기다.
    Obstruction.
  • 차질이 생기다.
    Disrupts.
  • 기계에 문제가 생기는 바람에 당분간 기계를 사용할 수 없게 되었다.
    The machine is in trouble and the machine is not available for the time being.
  • 건물이 붕괴되는 사고가 다시는 생기지 않도록 건설사는 각별히 신경을 써야 한다.
    The construction company must pay special attention to prevent the building from collapsing again.
  • 이번 주에 여행을 가기로 했는데 비가 오는 바람에 계획에 차질이 생겼어.
    I was supposed to go on a trip this week, but the rain has disrupted my plans.
    저런, 그럼 날짜를 다시 잡고 계획도 다시 세워야겠구나.
    Well, then we'll have to reschedule and plan.

4. 사람이나 사물의 생김새가 어떠한 모양으로 되다.

4. TRÔNG GIỐNG NHƯ, TRÔNG CÓ VẺ: Dáng vẻ của con người hay sự vật thành bộ dạng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동양적으로 생기다.
    Look oriental.
  • 이국적으로 생기다.
    Looks exotic.
  • 여자처럼 생기다.
    Looks like a woman.
  • 귀엽게 생기다.
    Look cute.
  • 예쁘게 생기다.
    Be pretty.
  • 볼품없이 생기다.
    Looks shabby.
  • 지수는 참 이국적으로 생겼다.
    The index looks so exotic.
  • 늑대처럼 생긴 개가 이빨을 드러내며 우리들 앞을 가로막았다.
    A wolf-like dog stood in front of us, showing its teeth.
  • 그는 여자처럼 예쁘장하게 생겨서 사람들이 종종 여자로 오해하기도 한다.
    He is as pretty as a woman, so people often misunderstand him as a woman.
  • 여기에 내가 작은 상자 놔뒀는데 못 봤어?
    I put a little box here, didn't you see it?
    어떻게 생긴 건데?
    What does it look like?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기다 (생기다) 생기어 (생기어생기여) 생기니 ()


🗣️ 생기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 생기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)