🌟 왕국 (王國)

Danh từ  

1. 임금이 다스리는 나라.

1. VƯƠNG QUỐC: Đất nước được cai trị bởi vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고대 왕국.
    Ancient kingdom.
  • 왕국 시민.
    A citizen of the kingdom.
  • 왕국을 건설하다.
    Build a kingdom.
  • 왕국을 멸망시키다.
    Destroy the kingdom.
  • 왕국을 세우다.
    Establish a kingdom.
  • 왕국을 수립하다.
    Establish a kingdom.
  • 왕국을 이루다.
    Form a kingdom.
  • 왕국을 창시하다.
    Found a kingdom.
  • 왕국을 통치하다.
    Rule a kingdom.
  • 여러 왕국으로 분열되다.
    Be divided into kingdoms.
  • 조선 시대는 왕이 나라를 통치한 왕국 시대이다.
    The joseon dynasty was the kingdom in which the king ruled the country.
  • 왕은 자기 왕국을 보존하기 위해 최선으로 나라를 다스렸다.
    The king ruled the country at his best to preserve his kingdom.
  • 왕은 이 나라를 강대한 왕국으로 만들기 위하여 군대를 늘렸다.
    The king increased his army to make this country a mighty kingdom.
  • 삼국 시대를 통일한 나라는 신라이지?
    The country that unified the three kingdoms period is silla, right?
    응, 신라가 세 왕국을 하나로 통합하였어.
    Yes, silla united the three kingdoms into one.

2. (비유적으로) 하나의 큰 세력을 이루고 있는 것.

2. CƯỜNG QUỐC: (cách nói ẩn dụ) Sự đạt tới được một thế lực lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 왕국.
    Economic kingdom.
  • 석유 왕국.
    An oil kingdom.
  • 야생 동물의 왕국.
    Kingdom of wild animals.
  • 자유의 왕국.
    The kingdom of liberty.
  • 축구 왕국.
    The football kingdom.
  • 왕국을 형성하다.
    Form a kingdom.
  • 이곳은 갖가지 게임이 있는 게임 왕국이다.
    This is a game kingdom with all sorts of games.
  • 이 나라는 신선한 치즈가 많이 생산되어서 치즈 왕국이라고 불린다.
    This country is called the cheese kingdom because it produces a lot of fresh cheese.
  • 이 마을의 사람들은 자전거를 즐겨 타는구나.
    People in this town enjoy riding bicycles.
    응, 마치 하나의 자전거 왕국과 같아.
    Yeah, it's like a bicycle kingdom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕국 (왕국) 왕국이 (왕구기) 왕국도 (왕국또) 왕국만 (왕궁만)

📚 Annotation: 주로 '~(의) 왕국'으로 쓴다.

🗣️ 왕국 (王國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)