🌟 이몽룡 (李夢龍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이몽룡 (
이몽룡
)
🌷 ㅇㅁㄹ: Initial sound 이몽룡
-
ㅇㅁㄹ (
아무리
)
: 정도가 매우 심하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ: Mức độ rất nghiêm trọng. -
ㅇㅁㄹ (
아무런
)
: 전혀 어떠한.
☆☆
Định từ
🌏 BẤT KÌ: Hoàn toàn thế nào đó. -
ㅇㅁㄹ (
앞머리
)
: 머리의 앞부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐẦU: Phần trước của đầu. -
ㅇㅁㄹ (
왕모래
)
: 굵은 모래.
Danh từ
🌏 CÁT SẠN, CÁT THÔ: Hạt cát to. -
ㅇㅁㄹ (
아무렴
)
: 말할 필요도 없이 그렇다는 뜻으로, 상대방의 말에 강한 긍정을 보일 때 하는 말.
Thán từ
🌏 KHÔNG LẼ, CHẢ LẼ: Từ nói khi cho thấy thái độ khẳng định mạnh mẽ đối với lời nói của đối phương, với nghĩa là như vậy mà không cần nói. -
ㅇㅁㄹ (
운명론
)
: 모든 일은 이미 정해져 있어 인간의 힘으로는 바꿀 수 없다는 이론.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐỊNH MỆNH: Lí thuyết cho rằng mọi việc đã được định trước không thể thay đổi bằng sức của con người. -
ㅇㅁㄹ (
이몽룡
)
: 고전 소설 ‘춘향전’의 남자 주인공. 양반이지만 기생의 딸인 춘향과 사랑을 이룬다.
Danh từ
🌏 LEE MONG RYONG; LÝ MỘNG LONG: Nhân vật nam chính trong tiểu thuyết cổ "Xuân Hương Truyện". Lý Mộng Long xuất thân từ dòng dõi quý tộc nhưng lại yêu nàng Xuân Hương vốn là con gái của một kỹ nữ. -
ㅇㅁㄹ (
아무리
)
: 결코 그럴 리가 없거나 믿을 수 없다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 DÙ GÌ ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Từ dùng với nghĩa không lẽ nào như vậy hoặc không thể tin được. -
ㅇㅁㄹ (
은 물론
)
: 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.
None
🌏 KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước. -
ㅇㅁㄹ (
의미론
)
: 논리학에서, 기호와 그 지시 대상과의 관계를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 TƯ DUY HỌC: Môn khoa học nghiên cứu quan hệ giữa kí hiệu và đối tượng chỉ thị ấy trong lô gíc học. -
ㅇㅁㄹ (
야말로
)
: 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh xác nhận. -
ㅇㅁㄹ (
오믈렛
)
: 고기나 야채 등을 잘게 썰어 볶은 후 얇게 부친 계란으로 싼 요리.
Danh từ
🌏 TRỨNG CUỘN: Món ăn thái nhỏ thịt hoặc rau rồi rang lên và cuộn bằng trứng tráng mỏng.
• Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36)